Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 捕具
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
だ捕 だほ
sự bắt giữ, sự giành được; sự chiếm đoạt, sự chiếm lấy
捕食 ほしょく
sự ăn thịt, lối sống ăn thịt
捕囚 ほしゅう ほ しゅう
sự giam cầm
捕球 ほきゅう とたま
(bóng chày) bắt bóng
捕手 ほしゅ
người bắt bóng