Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 捕手防御率
防御率 ぼうぎょりつ
kiếm được chạy trung bình (kỷ nguyên)
捕手 ほしゅ
người bắt bóng
防御 ぼうぎょ
phòng ngự
手捕り てどり てとり
bắt vào một có những bàn tay; giăng lưới thu nhập hoặc theo đuổi
捕り手 とりて とりしゅ
người bắt tội phạm
御手手 おてて
tay
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.