Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防御率 ぼうぎょりつ
kiếm được chạy trung bình (kỷ nguyên)
捕手 ほしゅ
người bắt bóng
防御 ぼうぎょ
phòng ngự
捕り手 とりて とりしゅ
người bắt tội phạm
手捕り てどり てとり
bắt vào một có những bàn tay; giăng lưới thu nhập hoặc theo đuổi
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
御手手 おてて
tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.