Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
捕虫網 ほちゅうあみ
túi lưới bắt côn trùng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
捕獲器 ほかくうつわ
dụng cụ săn bắt
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun