Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
捨つ すつ
vứt bỏ, bỏ đi
捨場
đổ xuống nền; sự đổ xuống
捨離 しゃり
việc từ bỏ mọi ham muốn trần tục
捨身 しゃしん
việc từ bỏ thịt để trở thành sư, thầy tu
取捨 しゅしゃ
sự chọn lọc