Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 捲き雲
高捲き たかまき
việc đi đường vòng; việc đi vòng (để tránh đi đường khó, nguy hiểm)
書き捲る かきまくる かきめくる
viết tùy thích
吹き捲る ふきめくる
thổi mạnh (gió); khoác lác
雲行き くもゆき
tình trạng mây di chuyển lúc sắp trở trời; tình hình; động thái; xu hướng
浮き雲 うきぐも
đám mây trôi; phù vân
捲る めくる まくる
lật lên; bóc
捲く まく
lên dây.
席捲 せっけん
xâm chiếm, chinh phục, chế ngự