捻挫
ねんざ「NIỆP TỎA」
Bệnh bong gân
Bị trật xương
Bong gân
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bong gân; sự sai khớp.

Bảng chia động từ của 捻挫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 捻挫する/ねんざする |
Quá khứ (た) | 捻挫した |
Phủ định (未然) | 捻挫しない |
Lịch sự (丁寧) | 捻挫します |
te (て) | 捻挫して |
Khả năng (可能) | 捻挫できる |
Thụ động (受身) | 捻挫される |
Sai khiến (使役) | 捻挫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 捻挫すられる |
Điều kiện (条件) | 捻挫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 捻挫しろ |
Ý chí (意向) | 捻挫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 捻挫するな |