Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
首の捻挫
くびのねんざ
bị trật cổ
足首捻挫 あしくびねんざ
bị trẹo mắt cá.
捻挫 ねんざ
bệnh bong gân
骨捻挫 ほねねんざ
bị trẹo xương.
捻挫する ねんざ ねんざする
bong gân.
首捻り くびひねり
kỹ thuật một tay quấn cổ đối phương, nắm lấy tay đối phương, vặn đối phương sang trái hoặc phải để giành chiến thắng
骨後捻 ほねご捻
xương ngả ngược ra sau
骨前捻 ほねまえ捻
xương nghiêng trước
神経圧挫 しんけーあつ挫
chèn ép dây thần kinh
「THỦ NIỆP TỎA」
Đăng nhập để xem giải thích