Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 授乳室
授乳 じゅにゅう
cho con bú
授乳期 じゅにゅうき
thời kỳ tiết sữa
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
授乳期間 じゅにゅうきかん
Thời gian cho con bú.
授乳用品 じゅにゅうようひん
đồ dùng cho con bú (những dụng cụ hỗ trợ mẹ trong quá trình cho con bú như: Máy hút sữa, bình sữa)
その他授乳用品 そのほかじゅにゅうようひん
"các sản phẩm cho việc cho con bú khác"
乳 ちち ち
sữa
室 むろ しつ
gian phòng.