授戒
じゅかい「THỤ GIỚI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(Buddhism) vowing follow the precepts
Seof trees
Broad expanse of dense woodland
Abundant leafage
Việc xuất gia phật giá
Nghi thức xuất gia
Việc xuống tóc đi tu

Bảng chia động từ của 授戒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 授戒する/じゅかいする |
Quá khứ (た) | 授戒した |
Phủ định (未然) | 授戒しない |
Lịch sự (丁寧) | 授戒します |
te (て) | 授戒して |
Khả năng (可能) | 授戒できる |
Thụ động (受身) | 授戒される |
Sai khiến (使役) | 授戒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 授戒すられる |
Điều kiện (条件) | 授戒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 授戒しろ |
Ý chí (意向) | 授戒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 授戒するな |
授戒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 授戒
戒 かい いんごと
sila (precept)
訓戒 くんかい
sự cảnh báo không nên làm gì
十戒 じっかい
mười điều răn
懲戒 ちょうかい
sự phạt; sự trừng phạt
教戒 きょうかい
sự cổ vũ; thuyết giáo; sự khiển trách
戒慎 かいしん
Sự thận trọng, sự cẩn thận
戒律 かいりつ
giới luật (nhà Phật); điều răn; điều dạy bảo; lời răn
自戒 じかい
sự tự cảnh báo, sự tự nhắc nhở, sự tự răn mình