自戒
じかい「TỰ GIỚI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tự cảnh báo, sự tự nhắc nhở, sự tự răn mình

Bảng chia động từ của 自戒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自戒する/じかいする |
Quá khứ (た) | 自戒した |
Phủ định (未然) | 自戒しない |
Lịch sự (丁寧) | 自戒します |
te (て) | 自戒して |
Khả năng (可能) | 自戒できる |
Thụ động (受身) | 自戒される |
Sai khiến (使役) | 自戒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自戒すられる |
Điều kiện (条件) | 自戒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自戒しろ |
Ý chí (意向) | 自戒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自戒するな |
自戒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自戒
自重自戒 じちょうじかい
thận trọng tự giác; cẩn thận kỷ luật
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
戒 かい いんごと
sila (precept)
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
戒慎 かいしん
Sự thận trọng, sự cẩn thận
戒行 かいぎょう
tuân thủ giới luật (của phật giáo)
受戒 じゅかい
việc xuất gia phật giáo
五戒 ごかい
năm điều răn