Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 授権法
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
授権 じゅけん
sự cho quyền, sự cho phép, sự uỷ quyền
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
授権株式 じゅけんかぶしき
cổ phiếu được ủy quyền
教授法 きょうじゅほう
khoa sư phạm, giáo dục học
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp