Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 授権資本制度
資本制度 しほんせいど
chế độ tư bản.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
授権 じゅけん
sự cho quyền, sự cho phép, sự uỷ quyền
金本位制度 きんほんいせいど
chế độ bản vị vàng (gold standard)
資本 しほん
bản
本権 ほんけん
property right to an estate, title
資本投資 しほんとうし
đầu tư chính
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập