Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掌底 しょうてい
tên của bộ phận được sử dụng cho kỹ thuật atemi trong judo
底打ち そこうち
đặt ở ngoài
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
底を打つ そこをうつ
chạm đáy, sập sàn
掌 てのひら たなごころ
lòng bàn tay.
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc