Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
底を打つ そこをうつ
chạm đáy, sập sàn
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
雪打ち ゆきうち
trận đấu bóng tuyết
打ち金 うちがね
hammer (of a gun)
レジ打ち レジうち
thu ngân