掌握
しょうあく「CHƯỞNG ÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nắm giữ; nắm giữ.

Bảng chia động từ của 掌握
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掌握する/しょうあくする |
Quá khứ (た) | 掌握した |
Phủ định (未然) | 掌握しない |
Lịch sự (丁寧) | 掌握します |
te (て) | 掌握して |
Khả năng (可能) | 掌握できる |
Thụ động (受身) | 掌握される |
Sai khiến (使役) | 掌握させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掌握すられる |
Điều kiện (条件) | 掌握すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掌握しろ |
Ý chí (意向) | 掌握しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掌握するな |