Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
掌 てのひら たなごころ
lòng bàn tay.
篆隷 てんれい
đóng dấu kiểu và cổ xưa làm vuông kiểu
隷書 れいしょ
cổ xưa thanh toán với kiểu (của) kanji
奴隷 どれい
nô lệ; người hầu
隷従 れいじゅう
cảnh nô lệ; sự lệ thuộc; sự nô lệ; tình trạng nô lệ.
隷属 れいぞく
sự lệ thuộc.
隷下 れいか
thủ hạ, thuộc hạ, thuộc cấp