排出基準
はいしゅつきじゅん「BÀI XUẤT CƠ CHUẨN」
☆ Danh từ
Nhánh sông standard(s)

排出基準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 排出基準
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
放出基準 ほうしゅつきじゅん
tiêu chuẩn khí thải
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
排出 はいしゅつ
sự sơ tán; sự phát xạ (e.g. (của) co2, etc.)
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.