Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
唾液管 だえきかん
ống dẫn tuyến nước bọt
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
排気管 はいきかん
ống xả; ống thải
排水管 はいすいかん
ống cống.
唾液管結石 だえきかんけっせき
sỏi trong ống dẫn tuyến nước bọt
唾 つば つばき つわき つわ つ つわっぱ
nước bọt; nước dãi; đờm
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.