排尿痛
はいにょうつう「BÀI NIỆU THỐNG」
Tiểu buốt
Tiểu đau
Chứng khó tiểu
排尿痛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 排尿痛
排尿 はいにょう
việc đi tiểu
排卵痛 はいらんつう
đau rụng trứng
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
排尿日誌 はいにょーにっし
nhật ký đi tiểu
腹圧排尿 ふくあつはいにょー
chướng bụng đi tiểu
排尿する はいにょう
đi tiểu
尿酸排出 にょうさんはいしゅつ
bài tiết axit uric
高圧排尿 こーあつはいにょー
khoảng trống áp suất cao (tình trạng áp lực bàng quang tăng cao bất thường khi nước tiểu được thải ra ngoài)