排尿する
はいにょう「BÀI NIỆU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi tiểu
夜間
に
排尿
する
回数
を
減
らす
Hạn chế số lần đi tiểu vào ban đêm.
後方
に
排尿
する
動物
Động vật đi tiểu ở phía sau .

Bảng chia động từ của 排尿する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 排尿する/はいにょうする |
Quá khứ (た) | 排尿した |
Phủ định (未然) | 排尿しない |
Lịch sự (丁寧) | 排尿します |
te (て) | 排尿して |
Khả năng (可能) | 排尿できる |
Thụ động (受身) | 排尿される |
Sai khiến (使役) | 排尿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 排尿すられる |
Điều kiện (条件) | 排尿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 排尿しろ |
Ý chí (意向) | 排尿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 排尿するな |
排尿する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 排尿する
排尿 はいにょう
việc đi tiểu
排尿痛 はいにょうつう
tiểu buốt
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
排尿日誌 はいにょーにっし
nhật ký đi tiểu
尿酸排出 にょうさんはいしゅつ
bài tiết axit uric
腹圧排尿 ふくあつはいにょー
chướng bụng đi tiểu
叩打排尿 こーだはいにょー
vô hiệu bằng cách gõ nhẹ
高圧排尿 こーあつはいにょー
khoảng trống áp suất cao (tình trạng áp lực bàng quang tăng cao bất thường khi nước tiểu được thải ra ngoài)