Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 排日移民法
移民法 いみんほう
pháp luật nhập cư
不法移民 ふほういみん
sự nhập cư bất hợp pháp
移民 いみん
dân di cư; sự di dân
排日 はいにち
sự chống Nhật; sự bài Nhật
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
民事法民法 みんじほうみんぽう
luật dân sự.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac