排風機
はいふうき「BÀI PHONG KI」
Quạt hút gió( thường dùng hút gió, khí bụi trong nhà xưởng, nơi làm việc ) để xả ra ngoài
排風機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 排風機
送排風機 そうはいふうき
máy thông gió, quạt thông gió
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
通風機 つうふうき
Bộ thông gió, máy thông gió; quạt máy, quạt điện