Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
薬鑵
ấm đun nước, tình thế rất khó xử, việc rắc rối
上古 じょうこ
thời báo cổ xưa
上円下方墳 じょうえんかほうふん
gò mộ có đáy vuông, đỉnh tròn
薬鑵頭
cái đầu trọc
上古史 じょうこし
lịch sử cổ đại
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.