掘りごたつ
ほりごたつ
☆ Danh từ
Lò sưởi
掘りごたつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掘りごたつ
掘り合う 掘り合う
khắc vào
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
根掘り葉掘り ねほりはほり
dai dẳng; liên tục; tỷ mỷ; chi tiết
khẳng khiu; góc cạnh; gồ ghề; lởm chởm; xương xương
墓掘り はかほり
đào mộ
生掘り なまほり
bareback sex (esp. male gay), unprotected sex
芋掘り いもほり
đào khoai
掘り割り ほりわり
kênh, sông đào, ống