Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 掘り下げ田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
掘り下げる ほりさげる
đào xuống
掘り合う 掘り合う
khắc vào
ズボンした ズボン下
quần đùi
下田 げでん しもだ
ruộng dưới; ruộng đất đai kém màu mỡ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
切り下げ きりさげ
sự mất giá của tiền tệ; trượt giá; mất giá