Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
掘り下げる ほりさげる
đào xuống
掘り合う 掘り合う
khắc vào
ズボンした ズボン下
quần đùi
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
下田 げでん しもだ
ruộng dưới; ruộng đất đai kém màu mỡ
切り下げ きりさげ
sự mất giá của tiền tệ; trượt giá; mất giá
取り下げ とりさげ
rút lại, thu hồi, hủy bỏ