掘り当てる
ほりあてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Đào bới, đào ( vàng...)

Bảng chia động từ của 掘り当てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掘り当てる/ほりあてるる |
Quá khứ (た) | 掘り当てた |
Phủ định (未然) | 掘り当てない |
Lịch sự (丁寧) | 掘り当てます |
te (て) | 掘り当てて |
Khả năng (可能) | 掘り当てられる |
Thụ động (受身) | 掘り当てられる |
Sai khiến (使役) | 掘り当てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掘り当てられる |
Điều kiện (条件) | 掘り当てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掘り当ていろ |
Ý chí (意向) | 掘り当てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掘り当てるな |
掘り当てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掘り当てる
掘り合う 掘り合う
khắc vào
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
振り当てる ふりあてる
Phân chia ( trách nhiệm, thời gian, công việc...)
割り当てる わりあてる
chia phần; phân phối; phân chia
探り当てる さぐりあてる
Tìm hiểu bằng đầu bàn tay hoặc bàn chân của bạn, dò tìm
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
当てる あてる
đánh trúng; bắn trúng
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.