Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掘り割り ほりわり
kênh, sông đào, ống
掘り合う 掘り合う
khắc vào
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
掘採 くっさい
khai thác quặng
試掘 しくつ
sự đào thăm dò
乱掘 らんくつ
sự đào bới khai thác bừa bãi
床掘 とこぼり
Đào đất,đào lỗ
採掘 さいくつ
khai mỏ