乱掘
らんくつ「LOẠN QUẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đào bới khai thác bừa bãi

Bảng chia động từ của 乱掘
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 乱掘する/らんくつする |
Quá khứ (た) | 乱掘した |
Phủ định (未然) | 乱掘しない |
Lịch sự (丁寧) | 乱掘します |
te (て) | 乱掘して |
Khả năng (可能) | 乱掘できる |
Thụ động (受身) | 乱掘される |
Sai khiến (使役) | 乱掘させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 乱掘すられる |
Điều kiện (条件) | 乱掘すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 乱掘しろ |
Ý chí (意向) | 乱掘しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 乱掘するな |
乱掘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乱掘
掘り合う 掘り合う
khắc vào
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
乱 らん
revolt, rebellion, war
乱筆乱文 らんぴつらんぶん
viết nguệch ngoạc, viết vội vàng
乱診乱療 らんしんらんりょう らんみらんりょう
(y học) sự điều trị quá thái; phép trị bệnh không cần thiết
乱射乱撃 らんしゃらんげき
bắn càn, bắn loạn xạ
掘採 くっさい
khai thác quặng
床掘 とこぼり
Đào đất,đào lỗ