掛けうどん
かけうどん
☆ Danh từ
Mì

掛けうどん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掛けうどん
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
掛け違う かけちがう
Cãi vã, xung đột, mâu thuẫn
掛け合う かけあう
đàm phán với; để nói qua với
ちょん掛け ちょんがけ
kỹ thuật móc đế hoặc gót chân phải vào mắt cá chân phải của đối phương từ bên trong và đẩy xuống
付け掛け つけかけ
chất quá tải
胴掛け どうかけ どうがけ
slip-guard (on one side of the body of a shamisen)
chin-ups
窓掛け まどかけ
rèm.