Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
掠奪 りゃくだつ
sự cướp bóc; sự cướp đoạt
奪掠 だつりゃく
sự cướp bóc; tước đoạt
掠め奪う かすめうばう
cướp bóc
黄金 おうごん こがね きがね くがね
vàng; bằng vàng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
都市 とし
đô thị