採る
とる「THẢI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Tuyển dụng
Hái (rau, quả)
Chọn lựa
Quyết định
Lấy (máu)

Từ đồng nghĩa của 採る
verb
Bảng chia động từ của 採る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 採る/とるる |
Quá khứ (た) | 採った |
Phủ định (未然) | 採らない |
Lịch sự (丁寧) | 採ります |
te (て) | 採って |
Khả năng (可能) | 採れる |
Thụ động (受身) | 採られる |
Sai khiến (使役) | 採らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 採られる |
Điều kiện (条件) | 採れば |
Mệnh lệnh (命令) | 採れ |
Ý chí (意向) | 採ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 採るな |
採れる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 採れる
採る
とる
Tuyển dụng
採れる
とれる
&
Các từ liên quan tới 採れる
決を採る けつをとる
Việc chấp nhận hay từ chối dự luật được quyết định bởi số lượng người chấp thuận và không chấp thuận. Bỏ phiếu.
山菜を採る さんさいをとる
để thu nhặt cho hoang dã ăn được những cây
可否を採る かひをとる
bỏ phiếu biểu quyết
採るべき道 とるべきみち
con đường cần chọn
新卒者を採る しんそつしゃをとる
giao tranh một mới tốt nghiệp
葡萄からワインを採る ぶどうからワインをとる
để làm rượu nho từ những nho
採択する さいたく
lựa chọn
採集する さいしゅう
sưu tập.