採番
さいばん「THẢI PHIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đánh số

Bảng chia động từ của 採番
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 採番する/さいばんする |
Quá khứ (た) | 採番した |
Phủ định (未然) | 採番しない |
Lịch sự (丁寧) | 採番します |
te (て) | 採番して |
Khả năng (可能) | 採番できる |
Thụ động (受身) | 採番される |
Sai khiến (使役) | 採番させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 採番すられる |
Điều kiện (条件) | 採番すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 採番しろ |
Ý chí (意向) | 採番しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 採番するな |
採番 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 採番
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
採尿 さいにょう
lấy mẫu nước tiểu, thu nước tiểu
採炭 さいたん
sự khai thác than; việc khai thác than.
掘採 くっさい
khai thác quặng
採光 さいこう
Sự chiếu sáng tự nhiên, sự lấy sáng
採譜 さいふ
viết giai điệu trên (về) giấy âm nhạc; ghi một giai điệu trong những ghi chú âm nhạc
採金 さいきん
khai thác vàng
採血 さいけつ
lấy máu ra để xét nghiệm hay truyền máu