Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
採綿器
さいめんき とめんき
bông nhặt
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
ガス採取器 ガスさいしゅうつわ
bơm lấy mẫu khí
綿綿 めんめん
liên miên; vô tận; không dứt
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
綿 めん わた
bông gòn
綿
cotton
綿綿たる めんめんたる
liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, tiến hành, duy trì
「THẢI MIÊN KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích