採血台
さいけつだい「THẢI HUYẾT THAI」
☆ Danh từ
Bàn lấy máu
(được sử dụng để lấy máu cho các xét nghiệm y tế)
採血台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 採血台
採血 さいけつ
lấy máu ra để xét nghiệm hay truyền máu
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
胎児採血 たいじさいけつ
cordocentesis (thử nghiệm di truyền trước sinh)
採血関連商品 さいけつかんれんしょうひん
vật tư y tế truyền máu
血液を採取する けつえきをさいしゅする
trích máu
掘採 くっさい
khai thác quặng
採食 さいしょく
Thu thập thức ăn
採光 さいこう
Sự chiếu sáng tự nhiên, sự lấy sáng