Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
採血台
さいけつだい
bàn lấy máu (được sử dụng để lấy máu cho các xét nghiệm y tế)
採血 さいけつ
lấy máu ra để xét nghiệm hay truyền máu
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
胎児採血 たいじさいけつ
cordocentesis (thử nghiệm di truyền trước sinh)
採血関連商品 さいけつかんれんしょうひん
vật tư y tế truyền máu
血液を採取する けつえきをさいしゅする
trích máu
採尿 さいにょう
lấy mẫu nước tiểu, thu nước tiểu
採炭 さいたん
sự khai thác than; việc khai thác than.
掘採 くっさい
khai thác quặng
「THẢI HUYẾT THAI」
Đăng nhập để xem giải thích