Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 探石行
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
石油探査 せきゆたんさ
cuộc thám hiểm dầu
探索行動 たんさくこうどう
hành vi thăm dò
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.