Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 接(ぎ)目
接ぎ目 はぎめ
chỗ nối, đường nối (vải, giấy...)
マス目 マス目
chỗ trống
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
継ぎ接ぎ つぎはぎ
vá (và mạng)
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
骨接ぎ ほねつぎ
việc nắn xương