Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根接ぎ ねつぎ
Sự ghép cành.
枝接ぎ えだつぎ
sự ghép cành
接ぎ木 つぎき
sự ghép cành, sự ghép xương, kỹ thuật ghép
接ぎ目 はぎめ
chỗ nối, đường nối (vải, giấy...)
接ぎ穂 つぎほ つぎぼ はぎほ
chồi, mầm, con cháu; con dòng cháu giống
芽接ぎ めつぎ
chồi nụ bớt xén (ghép cây)
骨接ぎ ほねつぎ
việc nắn xương
掛接ぎ かけはぎ
sự mạng sang sợi