接収
せっしゅう「TIẾP THU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tịch thu, sự sung công, sự ỷ quyền cướp không

Từ đồng nghĩa của 接収
noun
Bảng chia động từ của 接収
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 接収する/せっしゅうする |
Quá khứ (た) | 接収した |
Phủ định (未然) | 接収しない |
Lịch sự (丁寧) | 接収します |
te (て) | 接収して |
Khả năng (可能) | 接収できる |
Thụ động (受身) | 接収される |
Sai khiến (使役) | 接収させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 接収すられる |
Điều kiện (条件) | 接収すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 接収しろ |
Ý chí (意向) | 接収しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 接収するな |
接収 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接収
直接収容 ちょくせつしゅうよう
đường dây chuyên dụng (dịch vụ điện thoại)
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
tụ lại lên trên; tập hợp; sự tích trữ
直収 ちょくしゅう
thu nhập trực tiếp
収獲 しゅうかく トリイレ
(tốt) kết quả; chơi
収金 しゅうきん おさむきん
sưu tầm; những tập hợp