Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直接収容
ちょくせつしゅうよう
đường dây chuyên dụng (dịch vụ điện thoại)
収容 しゅうよう
sự chứa
直収 ちょくしゅう
thu nhập trực tiếp
接収 せっしゅう
sự tịch thu, sự sung công, sự ỷ quyền cướp không
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
直接 ちょくせつ
trực tiếp
収容力 しゅうようりょく
dung lượng.
収容所 しゅうようじょ しゅうようしょ
nhà; chỗ trú ẩn; cắm trại
収容者 しゅうようしゃ
những người ở chung một nhà
「TRỰC TIẾP THU DUNG」
Đăng nhập để xem giải thích