接受
せつじゅ「TIẾP THỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhận; phần bị chắn

Bảng chia động từ của 接受
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 接受する/せつじゅする |
Quá khứ (た) | 接受した |
Phủ định (未然) | 接受しない |
Lịch sự (丁寧) | 接受します |
te (て) | 接受して |
Khả năng (可能) | 接受できる |
Thụ động (受身) | 接受される |
Sai khiến (使役) | 接受させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 接受すられる |
Điều kiện (条件) | 接受すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 接受しろ |
Ý chí (意向) | 接受しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 接受するな |
接受 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接受
接受国 せつじゅこく
nước tiếp nhận (tiếp nhận sứ giả ngoại giao, lãnh sự...của nước ngoài)
接受する せつじゅする
tiếp nhận.
直接受身 ちょくせつうけみ
bị động trực tiếp
間接受身 かんせつうけみ
thể bị động gián tiếp
面接受験者 めんせつじゅけんしゃ
người được phỏng vấn
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet