接待係
せったいがかり「TIẾP ĐÃI HỆ」
☆ Danh từ
Người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)

接待係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接待係
接待 せったい
giao tế
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接待所 せったいしょ
sảnh đường.
接待ゴルフ せったいゴルフ
trộn lẫn doanh nghiệp và môn đánh gôn
接待費 せったいひ
những chi phí trò giải trí
応接係 おうせつかかり おうせつがかり
người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)
接待する せったいする
cư xử
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds