接待費
せったいひ「TIẾP ĐÃI PHÍ」
☆ Danh từ
Những chi phí trò giải trí

接待費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接待費
接待 せったい
giao tế
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
間接費 かんせつひ
tổng phí, tổng chi phí,tổng kinh phí, tổng vốn đầu tư
直接費 ちょくせつひ
phí trực tiếp.
接待所 せったいしょ
sảnh đường.
接待係 せったいがかり
người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)
接待ゴルフ せったいゴルフ
trộn lẫn doanh nghiệp và môn đánh gôn
直接サービス費 ちょくせつサービスひ
chi phí dịch vụ trực tiếp