接敵移動
せってきいどう「TIẾP ĐỊCH DI ĐỘNG」
☆ Danh từ
Sự di chuyển tiếp cận quân địch

接敵移動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 接敵移動
接敵 せってき
việc chạm trán với kẻ địch
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
移動 いどう
sự di chuyển; sự di động
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.