Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 接着斑
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接着 せっちゃく
trở nên nhanh chóng với keo dán
接着面 せっちゃくめん
bề mặt dán
接着性 せっちゃくせー
tính dính
接着芯 せっちゃくしん
chất dính lõi
難接着 なんせっちゃく
khó kết dính (vật liệu hoặc bề mặt mà keo hoặc chất dính gặp khó khăn trong việc bám dính hoặc kết dính)
接着力 せっちゃくりょく
lực kết dính
接着剤 せっちゃくざい
chất keo, keo