Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
接着芯 せっちゃくしん
chất dính lõi
芯地 しんじ
sự lót
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接着 せっちゃく
trở nên nhanh chóng với keo dán
着地 ちゃくち
nơi đến.
接地 せっち
sự tiếp đất, sự đáp xuống (máy bay...); (điện học) sự tiếp đất; dây tiếp đất
接着面 せっちゃくめん
bề mặt dán
接着性 せっちゃくせー
tính dính