Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
電磁接触器
thiết bị tiếp điện từ
接触 せっしょく
sự tiếp xúc.
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
接触相 せっしょくしょー
giai đoạn tiếp xúc
非接触 ひせっしょく
ra khỏi tiếp xúc
接触アレルギー せっしょくアレルギー
dị ứng tiếp xúc