Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
接触画面
せっしょくがめん
màn hình chạm
接触面積 せっしょくめんせき
vùng tiếp xúc
接触 せっしょく
sự tiếp xúc.
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
被削面 ひ削面
mặt gia công
画面 がめん
màn hình; màn ảnh
面画 めんが
trang trí mặt ngoài - bản vẽ
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
「TIẾP XÚC HỌA DIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích