Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
接触面積
せっしょくめんせき
vùng tiếp xúc
接触画面 せっしょくがめん
màn hình chạm
接触 せっしょく
sự tiếp xúc.
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
被削面 ひ削面
mặt gia công
面積 めんせき
diện tích.
接触アレルギー せっしょくアレルギー
dị ứng tiếp xúc
接触相 せっしょくしょー
giai đoạn tiếp xúc
「TIẾP XÚC DIỆN TÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích