Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
整骨 せいこつ
nắn xương
接骨院 せっこついん
phòng khám chỉnh hình
整骨師 せいこつし
người nắn xương
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
骨盤骨 こつばんこつ
xương chậu
骨 ほね こつ コツ
cốt