Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偏向 へんこう
sự chiếu thiên sang bên
推力 すいりょく
đẩy; điều khiển lực lượng; sự đẩy
偏向管 へんこうかん
ống luồn cáp
偏向板 へんこうばん
sự làm lệch bọc
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
推理力 すいりりょく
khả năng suy luận
推進力 すいしんりょく
lực truyền, động lực